Noclaud Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noclaud viên nén

egis pharmaceuticals private limited company - cilostazol - viên nén - 50mg

Tobradex Mỡ tra mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobradex mỡ tra mắt

novartis pharma services ag - tobramycin ; dexamethasone - mỡ tra mắt - 3mg; 1mg

Velaxin Viên nang giải phóng chậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

velaxin viên nang giải phóng chậm

egis pharmaceuticals private limited company - venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) - viên nang giải phóng chậm - 75 mg

Candid Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Isocaine 3% Dung dịch gây tê nha khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isocaine 3% dung dịch gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - mepivacain hydroclorid - dung dịch gây tê nha khoa - 54mg

Klenzit-C Gel bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klenzit-c gel bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi ngoài da - 1mg/g; 10mg/g

Komboglyze XR Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

komboglyze xr viên nén bao phim

astrazeneca singapore pte., ltd. - saxagliptin; metformin hydrochloride - viên nén bao phim - 5mg; 500mg

Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa

công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml

Posicaine 100 Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg